Có 2 kết quả:
包罗 bao la • 包羅 bao la
Từ điển phổ thông
che phủ, chứa đựng
Từ điển trích dẫn
1. Bao quát, bao gồm hết cả. ◇Triệu Kì: “Trứ thư thất thiên... bao la thiên địa, quỹ tự vạn loại” 著書七篇... 包羅天地, 揆敘萬類 (Mạnh Tử đề từ 孟子題辭) Biên soạn bảy bộ sách... bao quát thiên hạ, xếp đặt tổng hợp muôn thứ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gồm tóm hết cả — Ta hiểu là rộng lớn.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0